STT | Mã TTHC | Mức độ | Tên thủ tục | Lĩnh vực | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1.008003.000.00.00.H42 | Mức độ 4 | Cấp Quyết định công nhận cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng cây công nghiệp, cây ăn quả lâu năm nhân giống bằng phương pháp vô tính. | Lĩnh vực Trồng trọt | cap-quyet-dinh-cong-nhan-cay-dau-dong-vuon-cay-dau-dong-cay-cong-nghiep-cay-an-qua-lau-nam-nhan-giong-bang-phuong-phap-vo-tinh-Cấp Quyết định công nhận cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng cây công nghiệp, cây ăn quả lâu năm nhân giống bằng phương pháp vô tính. | Lĩnh vực Trồng trọt | |
1.004363.000.00.00.H42 | Mức độ 4 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bvtv | Lĩnh vực Bảo vệ và KDTV | cap-giay-chung-nhan-du-dieu-kien-buon-ban-thuoc-bvtv-Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bvtv | Lĩnh vực Bảo vệ và KDTV | |
1.008003.000.00.00.H42 | Mức độ 4 | Phục hồi Quyết định công nhận cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng, cây công nghiệp, cây ăn quả lâu năm nhân giống bằng phương pháp vô tính. | Lĩnh vực Trồng trọt | phuc-hoi-quyet-dinh-cong-nhan-cay-dau-dong-vuon-cay-dau-dong-cay-cong-nghiep-cay-an-qua-lau-nam-nhan-giong-bang-phuong-phap-vo-tinh-Phục hồi Quyết định công nhận cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng, cây công nghiệp, cây ăn quả lâu năm nhân giống bằng phương pháp vô tính. | Lĩnh vực Trồng trọt | |
1.012001 | Mức độ 4 | Cấp Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng | Lĩnh vực Trồng trọt | cap-the-giam-dinh-vien-quyen-doi-voi-giong-cay-trong-Cấp Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng | Lĩnh vực Trồng trọt | |
11.012002 | Mức độ 4 | Cấp lại Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng | Lĩnh vực Trồng trọt | cap-lai-the-giam-dinh-vien-quyen-doi-voi-giong-cay-trong-Cấp lại Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng | Lĩnh vực Trồng trọt | |
1.011999. H42 | Mức độ 4 | Thu hồi Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân | Lĩnh vực Trồng trọt | thu-hoi-the-giam-dinh-vien-quyen-doi-voi-giong-cay-trong-theo-yeu-cau-cua-to-chuc-ca-nhan-Thu hồi Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân | Lĩnh vực Trồng trọt | |
1.012003. H42 | Mức độ 4 | Cấp Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng | Lĩnh vực Trồng trọt | cap-giay-chung-nhan-to-chuc-giam-dinh-quyen-doi-voi-giong-cay-trong-Cấp Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng | Lĩnh vực Trồng trọt | |
1.012004. H42 | Mức độ 4 | Cấp lại Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng | Lĩnh vực Trồng trọt | cap-lai-giay-chung-nhan-to-chuc-giam-dinh-quyen-doi-voi-giong-cay-trong-Cấp lại Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng | Lĩnh vực Trồng trọt | |
1.012000. H42 | Mức độ 4 | Thu hồi Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân | Lĩnh vực Trồng trọt | thu-hoi-giay-chung-nhan-to-chuc-giam-dinh-quyen-doi-voi-giong-cay-trong-theo-yeu-cau-cua-to-chuc-ca-nhan-Thu hồi Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân | Lĩnh vực Trồng trọt | |
1.012074. H42 | Mức độ 4 | Giao quyền đăng ký đối với giống cây trồng là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước | Lĩnh vực Trồng trọt | giao-quyen-dang-ky-doi-voi-giong-cay-trong-la-ket-qua-cua-nhiem-vu-khoa-hoc-va-cong-nghe-su-dung-ngan-sach-nha-nuoc-Giao quyền đăng ký đối với giống cây trồng là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước | Lĩnh vực Trồng trọt | |
1.012075. H42 | Mức độ 4 | Quyết định cho phép tổ chức, cá nhân khác sử dụng giống cây trồng được bảo hộ là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước | Lĩnh vực Trồng trọt | quyet-dinh-cho-phep-to-chuc-ca-nhan-khac-su-dung-giong-cay-trong-duoc-bao-ho-la-ket-qua-cua-nhiem-vu-khoa-hoc-va-cong-nghe-su-dung-ngan-sach-nha-nuoc-Quyết định cho phép tổ chức, cá nhân khác sử dụng giống cây trồng được bảo hộ là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước | Lĩnh vực Trồng trọt | |
1.004363 . H42 | Mức độ 4 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật | Lĩnh vực Bảo vệ và KDTV | cap-giay-chung-nhan-du-dieu-kien-buon-ban-thuoc-bao-ve-thuc-vat-Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật | Lĩnh vực Bảo vệ và KDTV | |
1.004346. H42 | Mức độ 4 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật | Lĩnh vực Bảo vệ và KDTV | cap-lai-giay-chung-nhan-du-dieu-kien-buon-ban-thuoc-bao-ve-thuc-vat-Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật | Lĩnh vực Bảo vệ và KDTV | |
1.004493. .H42 | Mức độ 4 | Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật | Lĩnh vực Bảo vệ và KDTV | cap-giay-xac-nhan-noi-dung-quang-cao-thuoc-bao-ve-thuc-va-t-Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật | Lĩnh vực Bảo vệ và KDTV | |
1.003984.H42 | Mức độ 4 | Cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật đối với các lô vật thể vận chuyển từ vùng nhiễm đối tượng kiểm dịch thực vật. | Lĩnh vực Bảo vệ và KDTV | cap-giay-chung-nhan-kiem-dich-thuc-vat-doi-voi-cac-lo-vat-the-van-chuyen-tu-vung-nhiem-doi-tuong-kiem-dich-thuc-vat-Cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật đối với các lô vật thể vận chuyển từ vùng nhiễm đối tượng kiểm dịch thực vật. | Lĩnh vực Bảo vệ và KDTV | |
1.005336.H42 | Mức độ 4 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón | Lĩnh vực Bảo vệ và KDTV | cap-giay-chung-nhan-du-dieu-kien-buon-ban-phan-bon-Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón | Lĩnh vực Bảo vệ và KDTV | |
2.001523.H42 | Mức độ 4 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón | Lĩnh vực Bảo vệ và KDTV | cap-lai-giay-chung-nhan-du-dieu-kien-buon-ban-phan-bon-Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón | Lĩnh vực Bảo vệ và KDTV | |
1.007933. H42 | Mức độ 4 | Xác nhận nội dung quảng cáo phân bón | Lĩnh vực Bảo vệ và KDTV | xac-nhan-noi-dung-quang-cao-phan-bon-Xác nhận nội dung quảng cáo phân bón | Lĩnh vực Bảo vệ và KDTV | |
1.009478. H42 | Mức độ 4 | Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và PTNT ban hành. | Lĩnh vực KHCN và MT | dang-ky-cong-bo-hop-quy-doi-voi-cac-san-pham-hang-hoa-san-xuat-trong-nuoc-duoc-quan-ly-boi-cac-quy-chuan-ky-thuat-quoc-gia-do-bo-nong-nghiep-va-ptnt-ban-hanh-Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và PTNT ban hành. | Lĩnh vực KHCN và MT | |
1.011647. H42 | Mức độ 4 | Công nhận vùng nông nghiệp ứng dụng cao | Lĩnh vực KHCN và MT | cong-nhan-vung-nong-nghiep-ung-dung-cao-Công nhận vùng nông nghiệp ứng dụng cao | Lĩnh vực KHCN và MT | |
2.001827. H42 | Mức độ 4 | Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sxkd NLTS | Quản lý chất lượng nông, lâm, thuỷ sản | cap-giay-chung-nhan-co-so-du-dieu-kien-an-toan-thuc-pham-doi-voi-co-so-sxkd-nlts-Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sxkd NLTS | Quản lý chất lượng nông, lâm, thuỷ sản | |
2.001823. H42 | Mức độ 4 | Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điểu kiện an toàn thực phẩm (Trường hợp trước 06 tháng tính đến ngày GCN ATTP hết hạn) | Quản lý chất lượng nông, lâm, thuỷ sản | cap-lai-giay-chung-nhan-co-so-du-dieu-kien-an-toan-thuc-pham-truong-hop-truoc-06-thang-tinh-den-ngay-gcn-attp-het-han-Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điểu kiện an toàn thực phẩm (Trường hợp trước 06 tháng tính đến ngày GCN ATTP hết hạn) | Quản lý chất lượng nông, lâm, thuỷ sản |
Mã TTHC: 1.008003.000.00.00.H42 Mức độ: Mức độ 4 Lĩnh vực: Lĩnh vực Trồng trọt |
cap-quyet-dinh-cong-nhan-cay-dau-dong-vuon-cay-dau-dong-cay-cong-nghiep-cay-an-qua-lau-nam-nhan-giong-bang-phuong-phap-vo-tinh-Cấp Quyết định công nhận cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng cây công nghiệp, cây ăn quả lâu năm nhân giống bằng phương pháp vô tính. | Lĩnh vực Trồng trọt |
Mã TTHC: 1.004363.000.00.00.H42 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bvtv Mức độ: Mức độ 4 Lĩnh vực: Lĩnh vực Bảo vệ và KDTV |
cap-giay-chung-nhan-du-dieu-kien-buon-ban-thuoc-bvtv-Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bvtv | Lĩnh vực Bảo vệ và KDTV |
Mã TTHC: 1.008003.000.00.00.H42 Mức độ: Mức độ 4 Lĩnh vực: Lĩnh vực Trồng trọt |
phuc-hoi-quyet-dinh-cong-nhan-cay-dau-dong-vuon-cay-dau-dong-cay-cong-nghiep-cay-an-qua-lau-nam-nhan-giong-bang-phuong-phap-vo-tinh-Phục hồi Quyết định công nhận cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng, cây công nghiệp, cây ăn quả lâu năm nhân giống bằng phương pháp vô tính. | Lĩnh vực Trồng trọt |
Mã TTHC: 1.012001 Cấp Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng Mức độ: Mức độ 4 Lĩnh vực: Lĩnh vực Trồng trọt |
cap-the-giam-dinh-vien-quyen-doi-voi-giong-cay-trong-Cấp Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng | Lĩnh vực Trồng trọt |
Mã TTHC: 11.012002 Cấp lại Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng Mức độ: Mức độ 4 Lĩnh vực: Lĩnh vực Trồng trọt |
cap-lai-the-giam-dinh-vien-quyen-doi-voi-giong-cay-trong-Cấp lại Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng | Lĩnh vực Trồng trọt |
Mã TTHC: 1.011999. H42 Thu hồi Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân Mức độ: Mức độ 4 Lĩnh vực: Lĩnh vực Trồng trọt |
thu-hoi-the-giam-dinh-vien-quyen-doi-voi-giong-cay-trong-theo-yeu-cau-cua-to-chuc-ca-nhan-Thu hồi Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân | Lĩnh vực Trồng trọt |
Mã TTHC: 1.012003. H42 Cấp Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng Mức độ: Mức độ 4 Lĩnh vực: Lĩnh vực Trồng trọt |
cap-giay-chung-nhan-to-chuc-giam-dinh-quyen-doi-voi-giong-cay-trong-Cấp Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng | Lĩnh vực Trồng trọt |
Mã TTHC: 1.012004. H42 Cấp lại Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng Mức độ: Mức độ 4 Lĩnh vực: Lĩnh vực Trồng trọt |
cap-lai-giay-chung-nhan-to-chuc-giam-dinh-quyen-doi-voi-giong-cay-trong-Cấp lại Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng | Lĩnh vực Trồng trọt |
Mã TTHC: 1.012000. H42 Mức độ: Mức độ 4 Lĩnh vực: Lĩnh vực Trồng trọt |
thu-hoi-giay-chung-nhan-to-chuc-giam-dinh-quyen-doi-voi-giong-cay-trong-theo-yeu-cau-cua-to-chuc-ca-nhan-Thu hồi Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân | Lĩnh vực Trồng trọt |
Mã TTHC: 1.012074. H42 Mức độ: Mức độ 4 Lĩnh vực: Lĩnh vực Trồng trọt |
giao-quyen-dang-ky-doi-voi-giong-cay-trong-la-ket-qua-cua-nhiem-vu-khoa-hoc-va-cong-nghe-su-dung-ngan-sach-nha-nuoc-Giao quyền đăng ký đối với giống cây trồng là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước | Lĩnh vực Trồng trọt |
Mã TTHC: 1.012075. H42 Mức độ: Mức độ 4 Lĩnh vực: Lĩnh vực Trồng trọt |
quyet-dinh-cho-phep-to-chuc-ca-nhan-khac-su-dung-giong-cay-trong-duoc-bao-ho-la-ket-qua-cua-nhiem-vu-khoa-hoc-va-cong-nghe-su-dung-ngan-sach-nha-nuoc-Quyết định cho phép tổ chức, cá nhân khác sử dụng giống cây trồng được bảo hộ là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước | Lĩnh vực Trồng trọt |
Mã TTHC: 1.004363 . H42 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Mức độ: Mức độ 4 Lĩnh vực: Lĩnh vực Bảo vệ và KDTV |
cap-giay-chung-nhan-du-dieu-kien-buon-ban-thuoc-bao-ve-thuc-vat-Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật | Lĩnh vực Bảo vệ và KDTV |
Mã TTHC: 1.004346. H42 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Mức độ: Mức độ 4 Lĩnh vực: Lĩnh vực Bảo vệ và KDTV |
cap-lai-giay-chung-nhan-du-dieu-kien-buon-ban-thuoc-bao-ve-thuc-vat-Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật | Lĩnh vực Bảo vệ và KDTV |
Mã TTHC: 1.004493. .H42 Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật Mức độ: Mức độ 4 Lĩnh vực: Lĩnh vực Bảo vệ và KDTV |
cap-giay-xac-nhan-noi-dung-quang-cao-thuoc-bao-ve-thuc-va-t-Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật | Lĩnh vực Bảo vệ và KDTV |
Mã TTHC: 1.003984.H42 Mức độ: Mức độ 4 Lĩnh vực: Lĩnh vực Bảo vệ và KDTV |
cap-giay-chung-nhan-kiem-dich-thuc-vat-doi-voi-cac-lo-vat-the-van-chuyen-tu-vung-nhiem-doi-tuong-kiem-dich-thuc-vat-Cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật đối với các lô vật thể vận chuyển từ vùng nhiễm đối tượng kiểm dịch thực vật. | Lĩnh vực Bảo vệ và KDTV |
Mã TTHC: 1.005336.H42 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Mức độ: Mức độ 4 Lĩnh vực: Lĩnh vực Bảo vệ và KDTV |
cap-giay-chung-nhan-du-dieu-kien-buon-ban-phan-bon-Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón | Lĩnh vực Bảo vệ và KDTV |
Mã TTHC: 2.001523.H42 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Mức độ: Mức độ 4 Lĩnh vực: Lĩnh vực Bảo vệ và KDTV |
cap-lai-giay-chung-nhan-du-dieu-kien-buon-ban-phan-bon-Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón | Lĩnh vực Bảo vệ và KDTV |
Mã TTHC: 1.007933. H42 Xác nhận nội dung quảng cáo phân bón Mức độ: Mức độ 4 Lĩnh vực: Lĩnh vực Bảo vệ và KDTV |
xac-nhan-noi-dung-quang-cao-phan-bon-Xác nhận nội dung quảng cáo phân bón | Lĩnh vực Bảo vệ và KDTV |
Mã TTHC: 1.009478. H42 Mức độ: Mức độ 4 Lĩnh vực: Lĩnh vực KHCN và MT |
dang-ky-cong-bo-hop-quy-doi-voi-cac-san-pham-hang-hoa-san-xuat-trong-nuoc-duoc-quan-ly-boi-cac-quy-chuan-ky-thuat-quoc-gia-do-bo-nong-nghiep-va-ptnt-ban-hanh-Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và PTNT ban hành. | Lĩnh vực KHCN và MT |
Mã TTHC: 1.011647. H42 Công nhận vùng nông nghiệp ứng dụng cao Mức độ: Mức độ 4 Lĩnh vực: Lĩnh vực KHCN và MT |
cong-nhan-vung-nong-nghiep-ung-dung-cao-Công nhận vùng nông nghiệp ứng dụng cao | Lĩnh vực KHCN và MT |
Mã TTHC: 2.001827. H42 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sxkd NLTS Mức độ: Mức độ 4 Lĩnh vực: Quản lý chất lượng nông, lâm, thuỷ sản |
cap-giay-chung-nhan-co-so-du-dieu-kien-an-toan-thuc-pham-doi-voi-co-so-sxkd-nlts-Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sxkd NLTS | Quản lý chất lượng nông, lâm, thuỷ sản |
Mã TTHC: 2.001823. H42 Mức độ: Mức độ 4 Lĩnh vực: Quản lý chất lượng nông, lâm, thuỷ sản |
cap-lai-giay-chung-nhan-co-so-du-dieu-kien-an-toan-thuc-pham-truong-hop-truoc-06-thang-tinh-den-ngay-gcn-attp-het-han-Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điểu kiện an toàn thực phẩm (Trường hợp trước 06 tháng tính đến ngày GCN ATTP hết hạn) | Quản lý chất lượng nông, lâm, thuỷ sản |
Mức độ 4: 22